Có 2 kết quả:
潭第 tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ • 覃第 tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 覃第[tan2 di4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extensive residence
(2) your house
(2) your house
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0